So sánh tấm inox 201, 304 và 316 – Loại nào phù hợp nhất?

So sánh tấm inox 201, 304 và 316 – Loại nào phù hợp nhất?

Các loại tấm inox 201 304 316 (thép không gỉ) là vật liệu phổ biến trong ngành công nghiệp, cơ khí, xây dựng và nội thất. Trong đó, inox 201, 304 và 316 là ba loại thông dụng nhất. Vậy loại nào phù hợp với nhu cầu của bạn? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về thành phần, ưu nhược điểm, ứng dụng và phương pháp gia công của từng loại! Để biết thêm chi tiết về nhà cung cấp tấm Hòa Phát bạn có thể tham khảo bài viết Tấm Inox.


1. Tấm inox 201, 304 và 316 là gì?

1.1. Tấm inox 201

🔹 Thành phần:

  • Chứa khoảng 4-5% Niken, nhiều Mangan để thay thế Niken.
  • Hàm lượng Crom khoảng 16-18%.

🔹 Ưu điểm:
✅ Giá rẻ hơn inox 304 và 316.
✅ Độ cứng cao, chịu lực tốt hơn inox 304.
✅ Bề mặt sáng bóng, thích hợp cho trang trí nội thất.

🔹 Nhược điểm:
❌ Khả năng chống gỉ kém hơn do ít Niken.
❌ Dễ bị ăn mòn khi tiếp xúc với nước biển hoặc hóa chất mạnh.
❌ Độ dẻo thấp, khó gia công hơn so với inox 304.

🔹 Ứng dụng:
✔ Sản xuất đồ gia dụng: chảo, nồi, bồn rửa.
✔ Gia công nội thất: cửa cổng, lan can, bàn ghế inox.
✔ Dùng trong môi trường khô ráo, ít tiếp xúc hóa chất.

Xe đẩy inox 1 tầng chất lượng cao được gia công từ tấm inox 201 có độ cứng cao.

1.2. Tấm inox 304

🔹 Thành phần:

  • Chứa khoảng 8-10% Niken, 18-20% Crom.
  • Có một lượng nhỏ Carbon và Sắt.

🔹 Ưu điểm:
✅ Chống gỉ tốt hơn inox 201, phù hợp với môi trường ẩm ướt.
✅ Độ bền cao, dẻo dai, dễ uốn và gia công.
✅ Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ đẹp.

🔹 Nhược điểm:
❌ Giá cao hơn inox 201.
❌ Nếu sử dụng trong môi trường có hóa chất mạnh vẫn có thể bị ăn mòn nhẹ.

🔹 Ứng dụng:
✔ Thiết bị y tế, dụng cụ nhà bếp cao cấp.
✔ Bồn chứa thực phẩm, nước, hóa chất nhẹ.
✔ Cấu trúc công trình, vách ngăn, ống dẫn.


1.3. Tấm inox 316

🔹 Thành phần:

  • Chứa khoảng 10-14% Niken, 16-18% Crom.
  • Đặc biệt có 2-3% Molypden (Mo) giúp tăng khả năng chống ăn mòn.

🔹 Ưu điểm:
✅ Chống gỉ và ăn mòn tốt nhất, đặc biệt trong môi trường hóa chất, nước biển.
✅ Độ bền cơ học cao, chịu nhiệt tốt.
✅ Dễ gia công, có thể đánh bóng, hàn, cắt linh hoạt.

🔹 Nhược điểm:
❌ Giá thành cao nhất trong ba loại.
❌ Không cần thiết nếu chỉ sử dụng trong môi trường bình thường.

🔹 Ứng dụng:
✔ Công nghiệp tàu biển, dầu khí, hóa chất.
✔ Thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật.
✔ Các hệ thống xử lý nước, bể chứa hóa chất.

van cửa phai inox
Cửa phai inox sử dụng để lọc nước biển bằng inox 316 đảm bảo chống mài mòn

2. So sánh chi tiết giữa tấm inox 201, 304 và 316

Đặc điểm Inox 201 Inox 304 Inox 316
Chống gỉ Trung bình Tốt Xuất sắc
Độ bền Cao Cao hơn 201 Cao nhất
Khả năng gia công Khó gia công hơn Dễ gia công Dễ gia công nhất
Ứng dụng Nội thất, đồ gia dụng Xây dựng, y tế, thực phẩm Hóa chất, tàu biển, y tế cao cấp
Giá thành Rẻ nhất Trung bình Cao nhất

3. Các phương pháp gia công tấm inox

3.1. Cắt tấm inox

  • Cắt laser: Chính xác, tốc độ cao, không làm biến dạng vật liệu.
  • Cắt bằng tia nước (Waterjet): Cắt được inox dày, không sinh nhiệt.
  • Cắt plasma: Phù hợp với inox dày, tốc độ nhanh nhưng không chính xác bằng laser.

3.2. Hàn inox

  • Hàn TIG (Tungsten Inert Gas): Tạo mối hàn đẹp, chắc chắn.
  • Hàn MIG: Nhanh hơn hàn TIG, phù hợp cho inox dày.
  • Hàn hồ quang tay: Dùng que hàn inox chuyên dụng.

3.3. Đánh bóng inox

  • Đánh bóng cơ học: Dùng bánh vải, lơ đánh bóng để tạo độ sáng bóng.
  • Đánh bóng điện hóa: Dùng hóa chất để làm bề mặt sáng bóng hơn.

3.4. Uốn và dập tấm inox

  • Dùng máy chấn CNC để tạo hình chính xác.
  • Dập khuôn để sản xuất hàng loạt.
Chấn gấp inox
Chấn gấp inox tạo hình học theo yêu cầu lên bề mặt tấm

4. Nên chọn tấm inox nào phù hợp nhất?

Việc lựa chọn tấm inox phù hợp phụ thuộc vào mục đích sử dụng, môi trường làm việc và ngân sách. Dưới đây là phân tích chi tiết để bạn có thể chọn loại inox phù hợp nhất.

Tấm inox 201 304 316 tiêu chuẩn
Tấm inox 201 304 316 tiêu chuẩn, đầy đủ kích thước và chủng loại khác nhau

4.1. Chọn inox 201 – Giải pháp tiết kiệm chi phí

🔹 Khi nào nên chọn inox 201?
✅ Khi cần giảm chi phí mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ.
✅ Khi sử dụng trong môi trường khô ráo, ít tiếp xúc hóa chất và nước.
✅ Khi cần tấm inox có độ cứng cao, thích hợp cho các công trình nội thất.

🔹 Ứng dụng phù hợp:
✔ Gia công cửa cổng, lan can, bàn ghế inox.
✔ Sản xuất đồ gia dụng như nồi, chảo, bồn rửa.
Biển quảng cáo, vách ngăn nội thất.

🔹 Khi nào không nên chọn inox 201?
❌ Khi cần sử dụng trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc hóa chất.
❌ Khi yêu cầu tuổi thọ cao (vì inox 201 có thể bị gỉ theo thời gian).
❌ Khi cần dễ uốn, dễ gia công (vì inox 201 giòn hơn inox 304).


4.2. Chọn inox 304 – Giải pháp tối ưu về độ bền và thẩm mỹ

🔹 Khi nào nên chọn inox 304?
✅ Khi cần độ bền cao, chống gỉ tốt trong môi trường ẩm.
✅ Khi cần gia công dễ dàng (hàn, uốn, cắt).
✅ Khi yêu cầu tính thẩm mỹ cao, bề mặt sáng bóng lâu dài.

🔹 Ứng dụng phù hợp:
✔ Thiết bị y tế, dụng cụ nhà bếp cao cấp.
✔ Bồn chứa thực phẩm, nước uống, hóa chất nhẹ.
✔ Cấu trúc công trình, hệ thống ống dẫn.
✔ Thiết bị công nghiệp thực phẩm, nhà máy chế biến.

🔹 Khi nào không nên chọn inox 304?
❌ Khi ngân sách hạn chế, vì giá inox 304 cao hơn inox 201.
❌ Khi cần chống ăn mòn trong môi trường hóa chất mạnh hoặc nước biển (vì inox 304 có thể bị ăn mòn nhẹ theo thời gian).


4.3. Chọn inox 316 – Giải pháp cao cấp nhất, chống ăn mòn vượt trội

🔹 Khi nào nên chọn inox 316?
✅ Khi sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, tiếp xúc hóa chất mạnh hoặc nước biển.
✅ Khi yêu cầu tuổi thọ lâu dài nhất, không lo gỉ sét.
✅ Khi cần tính dẻo dai, độ bền cơ học cao, dễ gia công.

🔹 Ứng dụng phù hợp:
✔ Thiết bị trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, tàu biển.
✔ Hệ thống lọc nước, bể chứa hóa chất.
Dụng cụ y tế cao cấp, thiết bị phẫu thuật.
Bộ phận máy móc hoạt động trong môi trường ăn mòn cao.

🔹 Khi nào không nên chọn inox 316?
❌ Khi chi phí là vấn đề lớn, vì inox 316 đắt nhất trong ba loại.
❌ Khi ứng dụng không yêu cầu chống ăn mòn cao (có thể dùng inox 304 để tiết kiệm chi phí).


4.4. Tóm tắt bảng so sánh lựa chọn tấm inox 201 304 316 theo mục đích sử dụng

Mục đích sử dụng Chọn inox 201 Chọn inox 304 Chọn inox 316
Nội thất, trang trí ✅ Phù hợp ✅ Tốt hơn, bền hơn ❌ Không cần thiết
Thiết bị nhà bếp, thực phẩm ❌ Không khuyến nghị ✅ Tốt ✅ Tốt nhất cho môi trường khắc nghiệt
Dụng cụ y tế ❌ Không phù hợp ✅ Dùng được ✅ Tốt nhất
Công nghiệp hóa chất, nước biển ❌ Không phù hợp ❌ Có thể bị ăn mòn ✅ Lựa chọn hàng đầu
Bồn chứa nước, thực phẩm ❌ Không phù hợp ✅ Dùng tốt ✅ Tốt nhất cho hóa chất
Giá thành ✅ Rẻ nhất 🔹 Trung bình ❌ Đắt nhất

4.5. Kết luận – Bạn nên chọn loại inox nào?

💡 Chọn inox 201 nếu bạn cần một giải pháp tiết kiệm chi phí, sử dụng trong môi trường khô ráo, không có hóa chất hoặc nước muối.

💡 Chọn inox 304 nếu bạn muốn sự cân bằng giữa giá cả và độ bền, sử dụng trong môi trường ẩm ướt, thực phẩm, y tế, công nghiệp nhẹ.

💡 Chọn inox 316 nếu bạn cần độ bền cao nhất, chống ăn mòn tốt nhất, sử dụng trong môi trường hóa chất mạnh, nước biển hoặc công nghiệp đặc thù.

📌 Gợi ý từ chuyên gia:

  • Nếu bạn làm nội thất, gia dụng, inox 201 là lựa chọn kinh tế.
  • Nếu bạn làm công trình, thực phẩm, y tế, inox 304 là giải pháp tối ưu.
  • Nếu bạn làm tàu biển, hóa chất, y tế cao cấp, inox 316 là lựa chọn hàng đầu.

5. Kết luận

Mỗi loại inox 201, 304, 316 đều có ưu nhược điểm riêng. Nếu cần chống gỉ tốt, bền, dễ gia công, inox 304 hoặc 316 là lựa chọn lý tưởng. Nếu cần giá rẻ, inox 201 là phương án tiết kiệm.

👉 Bạn cần tư vấn loại inox phù hợp nhất? Hãy liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết!