Cuộn inox 201, 304, 316 – Khác nhau thế nào? Cách chọn đúng nhu cầu
1. Cuộn inox là gì? Đặc điểm chung của cuộn inox
Cấu tạo và thành phần chính của cuộn inox
Cuộn inox 201 304 316 là dạng thép không gỉ được cán mỏng và cuộn tròn để dễ vận chuyển và gia công. Thành phần chính bao gồm sắt, crom (Cr), niken (Ni) và một số nguyên tố khác như molypden (Mo) giúp tăng khả năng chống ăn mòn. Quý khách hàng có thể tham khảo thêm ở bài viết cuộn inox để nắm rõ hơn về các cuộn Inox Hòa PHát đang cung cấp.

Ưu điểm chung của cuộn inox
- Chống ăn mòn tốt, bền bỉ với thời gian.
- Dễ dàng gia công, cắt, uốn, hàn.
- Thẩm mỹ cao, bề mặt sáng bóng.
- Ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
Các tiêu chuẩn chất lượng của cuộn inox
- ASTM (Hoa Kỳ)
- JIS (Nhật Bản)
- EN (Châu Âu)
- GB (Trung Quốc)
2. Phân loại cuộn inox theo mác thép
Cuộn inox 201 – Giá rẻ, độ cứng cao
- Thành phần: Ít niken, nhiều mangan.
- Ưu điểm: Giá thành thấp, độ cứng tốt.
- Nhược điểm: Khả năng chống gỉ kém hơn inox 304.
- Ứng dụng: Trang trí nội thất, sản xuất đồ gia dụng.
Cuộn inox 304 – Độ bền cao, chống ăn mòn tốt
- Thành phần: 8-10% Niken, 18-20% Crom.
- Ưu điểm: Chống gỉ tốt, dễ gia công.
- Nhược điểm: Giá cao hơn inox 201.
- Ứng dụng: Thiết bị y tế, thực phẩm, xây dựng.
Cuộn inox 316 – Chống ăn mòn vượt trội
- Thành phần: 10-14% Niken, 2-3% Molypden.
- Ưu điểm: Chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt với môi trường hóa chất và nước biển.
- Nhược điểm: Giá thành cao nhất.
- Ứng dụng: Tàu biển, công nghiệp hóa chất.
So sánh nhanh giữa inox 201, 304 và 316
Loại inox | Chống ăn mòn | Độ bền | Giá thành | Ứng dụng |
---|---|---|---|---|
Inox 201 | Trung bình | Cao | Thấp | Nội thất, gia dụng |
Inox 304 | Tốt | Cao | Trung bình | Thực phẩm, y tế, xây dựng |
Inox 316 | Rất tốt | Rất cao | Cao | Hóa chất, tàu biển |
3. Phân loại cuộn inox theo bề mặt hoàn thiện
- Inox 2B: Bề mặt nhẵn mờ, dùng trong chế tạo máy.
- Inox BA: Bề mặt sáng bóng, ứng dụng trang trí.
- Inox No.1: Bề mặt thô, ứng dụng công nghiệp nặng.
- Inox HL: Vân xước, sử dụng trong nội thất cao cấp.
- Inox màu: Lớp phủ PVD, tạo thẩm mỹ đặc biệt.

4. Kích thước tiêu chuẩn của cuộn inox
Độ dày phổ biến
- 0.3mm – 6.0mm
Chiều rộng và trọng lượng cuộn inox
- 1000mm, 1219mm, 1500mm, 1800mm, 2000mm.
- Trọng lượng: 500kg – 7000kg tùy độ dày.
5. Ứng dụng thực tế của cuộn inox 201, 304, 316
- Ngành công nghiệp: Máy móc, thiết bị cơ khí.
- Ngành xây dựng: Cửa cổng, lan can, vách ngăn.
- Ngành thực phẩm: Dụng cụ bếp, bồn chứa thực phẩm.
- Ngành y tế: Thiết bị phẫu thuật, tủ thuốc.
- Ngành hàng hải: Tàu biển, giàn khoan.
6. Báo giá cuộn inox – Những yếu tố ảnh hưởng đến giá
So sánh giá cuộn inox 201, 304, 316 trên thị trường
- Inox 201 rẻ nhất.
- Inox 304 giá trung bình.
- Inox 316 đắt nhất.
Các yếu tố tác động đến giá
- Giá nguyên liệu (Niken, Crom).
- Độ dày và kích thước cuộn inox.
- Nguồn cung cấp, chi phí sản xuất.
7. Nên chọn cuộn inox nào phù hợp với nhu cầu?
Khi nào nên chọn inox 201?
- Khi cần tiết kiệm chi phí.
- Dùng trong môi trường khô ráo.
Khi nào nên chọn inox 304?
- Khi yêu cầu độ bền cao, chống ăn mòn tốt.
- Dùng trong ngành thực phẩm, y tế.
Khi nào nên chọn inox 316?
- Khi cần chống ăn mòn vượt trội.
- Dùng trong ngành hóa chất, hàng hải.
Tóm tắt bảng hướng dẫn chọn inox theo nhu cầu
Ứng dụng | Loại inox phù hợp |
Nội thất, trang trí | Inox 201 |
Thực phẩm, y tế | Inox 304 |
Tàu biển, hóa chất | Inox 316 |
8. Kết luận – Lựa chọn cuộn inox phù hợp giúp tối ưu chi phí
- Nếu cần tiết kiệm, chọn inox 201.
- Nếu cần độ bền và chống gỉ tốt, chọn inox 304.
- Nếu môi trường làm việc khắc nghiệt, chọn inox 316.
📌 Bạn đang tìm mua cuộn inox? Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết! 📞✨ 0904 898 003